Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
croupe
croupi
croupier
croupion
croupionner
croupir
croupissant
croupissement
croustade
croustillant
croustiller
croûte
croûte
croûter
croûton
croyable
croyance
croyant
cru
cruauté
cruche
cruchon
crucial
crucifié
crucifiement
crucifier
crucifix
crucifixion
cruciverbiste
crudité
croupe
danh từ giống cái
mông (của ngựa...)
(thân mật) mông đít (người)
chỏm tròn (núi đồi)
(từ cũ, nghĩa cũ) món bổng
en croupe
:
ngồi ngựa sau lưng (người khác)
Porter l'enfant en croupe
:
để đứa trể ngồi ngựa sau lưng