Bàn phím:
Từ điển:
 
croupe

danh từ giống cái

  • mông (của ngựa...)
  • (thân mật) mông đít (người)
  • chỏm tròn (núi đồi)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) món bổng
    • en croupe: ngồi ngựa sau lưng (người khác)
    • Porter l'enfant en croupe: để đứa trể ngồi ngựa sau lưng