Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crotte
crotter
crottin
croulant
crouler
croupe
croupi
croupier
croupion
croupionner
croupir
croupissant
croupissement
croustade
croustillant
croustiller
croûte
croûte
croûter
croûton
croyable
croyance
croyant
cru
cruauté
cruche
cruchon
crucial
crucifié
crucifiement
crotte
danh từ giống cái
phân (của ngựa, thỏ... thành từng viên tròn)
(từ cũ, nghĩa cũ) bùn (ở đường đi)
thán từ
bực quá!
Oh! Crotte! Mes jambes me font souffrir
:
Chà! bực quá! chân tôi đau