Bàn phím:
Từ điển:
 
crotte

danh từ giống cái

  • phân (của ngựa, thỏ... thành từng viên tròn)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bùn (ở đường đi)

thán từ

  • bực quá!
    • Oh! Crotte! Mes jambes me font souffrir: Chà! bực quá! chân tôi đau