Bàn phím:
Từ điển:
 
unpropagated /'ʌn'prɔpəgeitid/

tính từ

  • không truyền giống, không nhân giống (cây, thú...), không truyền (bệnh...)
  • không truyền lại (đức tính...)
  • không truyền bá, không lan truyền