Bàn phím:
Từ điển:
 
crosse

danh từ giống cái

  • (tôn giáo) gậy quyền (của giám mục...)
  • gậy khoằm (để đánh gôn, bóng băng...), đầu khoằm
    • Crosse de canne: đầu khoằm của cây gậy
  • (giải phẫu) quai động mạch chủ
  • báng súng
    • chercher des crosses à quelqu'un: cà khịa ai, gây chuyện với ai
    • lever (mettre) la crosse en l'air: (thân mật) đầu hàng