Bàn phím:
Từ điển:
 
unprofessional /'ʌnprə'feʃənl/

tính từ

  • không hợp với lề thói ngành nghề (cử chỉ...)
  • không chuyên nghiệp, không phải nhà nghề, nghiệp dư, tài tử
    • an unprofessional footballer: một cầu thủ bóng đá không chuyên nghiệp