|
croquer
nội động từ
- kêu rau ráu
- Le sucre croque: đường kêu rau ráu
ngoại động từ
- nhai rau ráu
- Croquer des pâtisseries: nhai bánh rau ráu
- ăn ngon lành
- Croquer une pomme: ăn ngon lành một quả táo
- (nghĩa bóng, thân mật) phung phí, tiêu hoang
- Croquer l'héritage: phung phí gia tài
- (thông tục) vớ được
- Croquer une poulette: vớ được một cô
- vẽ phác, vẽ nhanh; tả qua
- Croquer un portrait: vẽ nhanh một chân dung
- à croquer: đáng vẽ
- Paysage à croquer: cảnh đáng vẽ
- croquer le marmot: đợi chán chê
- joli à croquer: xinh quá
|