|
croix
danh từ giống cái
- giá chữ thập (để cột người xử tử vào)
- thánh giá; huân chương
- Croix de la Libération: huân chương Giải phóng
- dấu chữ thập, dấu gạch tréo
- Mettre une croix en marge: ghi một dấu chữ thập ở lề
- (nghĩa bóng) nỗi đau khổ
- Chacun a sa croix; chacun porte sa croix: ai cũng có nỗi đau khổ của mình
- aller au-devant de quelqu'un avec la croix et la bannière: đón tiếp ai long trọng
- c'est la croix et la bannière: xem bannière
- croix gammée: chữ thập ngoặc
- en croix: bắt tréo
- Mettre des bâtons en croix: để bắt tréo gậy
- faire une croix à; faire une croix sur: (thân mật) từ bỏ vĩnh viễn
- faire une croix à la cheminée: (thân mật) coi như lạ lùng lắm
- mettre quelque chose au pied de la croix: chịu đựng cái gì của Chúa
- prendre la croix: gia nhập đoàn quân chữ thập
- Croix-Rouge: Hội chữ thập đỏ
|