mose s.m. (mosen)
Rêu, rong.
- Det vokser mose på steinen. - å la det gro mose på noe Để cho đóng rêu, đóng mốc việc gì.
- Det er ugler i mosen. Có điều nghi vấn.
- mosegrodd a. Phủ rêu, đóng rêu.
- mosegrønn a. Xanh như rêu.