Bàn phím:
Từ điển:
 
croissant

tính từ

  • tăng lên, tăng dần
    • Le nombre croissant des naissances: con số sinh đẻ tăng lên

phản nghĩa

=Décroissant

danh từ giống đực

  • trăng lưỡi liềm; hình trăng lưỡi liềm
    • La lune à son croissant: trăng lưỡi liềm
    • Ailes en croissant: (hàng không) cánh hình lưỡi liềm
  • liềm tỉa cành
  • bánh sừng bò