Bàn phím:
Từ điển:
 
croiser

ngoại động từ

  • bắt tréo chữ thập; bắt tréo
    • Croiser les jambes: bắt tréo chân
    • Croiser son veston: cài tréo áo vét tông
  • cắt ngang
    • Sentier qui croise la route: lối đi cắt ngang đường cái
  • gặp
    • Croiser quelqu'un dans la rue: gặp ai ngoài phố
  • (đường sắt) tránh
    • Train qui en croise un autre: chuyến xe lửa tránh chuyến xe khác
  • (sinh vật học) cho lai, cho giao phối
    • Croiser deux races de chevaux: cho lai hai nòi ngựa
    • croiser le fer: xem fer

nội động từ

  • tréo nhau
    • Veste qui croise trop: áo vét cài tréo sâu quá
  • (hàng hải) đi lại tuần tra (tàu biển)