Bàn phím:
Từ điển:
 
croisement

danh từ giống đực

  • sự bắt tréo; sự tréo nhau
    • Croisement des jambes: sự bắt tréo chân
  • sự giao nhau, sự gặp nhau: nơi giao nhau, nơi gặp nhau (của hai con đường...).
  • (đường sắt) chỗ tránh nhau
  • (sinh vật học) sự lai (giống), sự tạp giao