Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
unphonetic
unphotogenic
unphotographed
unphrased
unphysical
unpick
unpicked
unpicturesque
unpierced
unpile
unpiloted
unpin
unpitied
unpitiful
unpitying
unplaced
unplagued
unplait
unplaited
unplaned
unplanned
unplant
unplantable
unplanted
unplastered
unplastic
unplated
unplausible
unplayable
unpleasant
unphonetic
tính từ
phi ngữ âm học