|
croisé
tính từ
- tréo
- Veste croisée: áo cài tréo
- Rimes croisées: (thơ ca) vần tréo
- lai
- Race croisée: nòi lai
- feux croisés: hỏa lực tập trung từ tứ phía
- mots croisés: xem mot
- rester les bras croisés: (nghĩa bóng) khoanh tay không làm gì
danh từ giống đực
- (ngành dệt) kiểu dệt sít sợi; vải sít sợi
- (y học) băng quấn tréo
- (sử học) quân chữ thập
- L'armée des croisés: đội quân chữ thập
|