Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
unpent
unpeople
unpeopled
unperceitive
unperceivable
unperceived
unperch
unperfected
unperforated
unperformable
unperformed
unperilous
unperished
unperishing
unperjured
unpermanent
unpermitted
unperplexed
unpersevering
unpersuadable
unpersuaded
unpersuasive
unperturbable
unperturbed
unperused
unperveted
unphilosophic
unphilosophical
unphilosophicalness
unphonetic
unpent
tính từ
không bị nhốt, không bị giam