Bàn phím:
Từ điển:
 
crochu

tính từ

  • cong hình móc; khoằm, quắm
    • Nez crochu: mũi khoằm
  • avoir les mains crochues+ (thân mật) tham lam+ (thân mật) hay ăn cắp

phản nghĩa

=Droit