Bàn phím:
Từ điển:
 
crocheteur

danh từ giống đực

  • (từ cũ, nghĩa cũ) người vác hàng bằng móc, người khuân vác
    • crocheteur de portes: kẻ trộm mở khóa bằng móc
    • crocheteur de secrets: (nghĩa bóng) người tài moi bí mật người khác