Bàn phím:
Từ điển:
 
unpaid /'ʌn'peid/

tính từ

  • (tài chính) không trả, không thanh toán
  • không trả công, không trả lương
  • không trả bưu phí, không dán tem (thư)

Idioms

  1. the great unpaid
    • quan toà không lương