Bàn phím:
Từ điển:
 
unpacked /'ʌn'pækt/

tính từ

  • mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý)
    • my box is still unpacked: tôi chưa sửa soạn xong hành lý