Bàn phím:
Từ điển:
 
crochet

danh từ giống đực

  • cái móc
    • Crochet de bureau: cái móc cắm giấy
    • Clou à crochet: đinh móc
    • Crochet de serrurier: cái móc (mở khóa) của thợ khóa
  • que móc (đẻ đan); hàng (đan bằng que) móc
  • răng móc (của rắn)
  • dấu ngoặc vuông
  • (thể dục thể thao) cú móc (quyền Anh)
  • sự quành gắt; chỗ quành gắt (ở đường đi)
  • (kiến trúc) trang trí hình móc
  • cuộc thi (hát...) do công chúng định người chúng giải
    • être (vivre) aux crochets de quelqu'un: ăn bám ai