Bàn phím:
Từ điển:
 
croc

danh từ giống đực

  • thanh móc (treo đồ)
  • sào móc
  • răng nanh (thú vật)
  • (thân mật) răng (người)
    • avoir les crocs: (thông tục) đói lắm
    • mettre au croc; pendre au croc: từ bỏ
    • montrer les crocs: ra vẻ dữ tợn
    • moustaches en croc: ria vểnh cong