Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
croc
croche
crocher
crochet
crochetage
crocheter
crocheteur
crochu
crocodile
crocus
croire
croisade
croisé
croisé
croisée
croisement
croiser
croiseur
croisière
croisillon
croisillon
croissance
croissant
croît
croître
croix
croquant
croquer
croquet
croquette
croc
danh từ giống đực
thanh móc (treo đồ)
sào móc
răng nanh (thú vật)
(thân mật) răng (người)
avoir les crocs
:
(thông tục) đói lắm
mettre au croc; pendre au croc
:
từ bỏ
montrer les crocs
:
ra vẻ dữ tợn
moustaches en croc
:
ria vểnh cong