Bàn phím:
Từ điển:
 

mord s.n. (mord|et, -, -a/-ene)

Sự giết người, sát nhân, mưu sát, ám sát…
- Han ble dømt for to mord.
- å begå et mord
Phạm tội giết người.
- mordforsøk s.n. Sự, vụ mưu sát.
- mordvåpen s.n. Vũ khí giết người.