Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cristallin
cristallisant
cristallisation
cristallisé
cristalliser
critique
critiquer
croassement
croasser
croate
croc
croc
croche
crocher
crochet
crochetage
crocheter
crocheteur
crochu
crocodile
crocus
croire
croisade
croisé
croisé
croisée
croisement
croiser
croiseur
croisière
cristallin
tính từ
kết tinh
Roches cristallines
:
đá kết tinh
trong như pha lê
Voix cristalline
:
giọng trong như pha lê
Eaux cristallines
:
nước trong như pha lê
danh từ giống đực
(giải phẫu) thể thủy tinh