Bàn phím:
Từ điển:
 
unmitigated /ʌn'mitigeitid/

tính từ

  • không giảm nhẹ, không dịu bớt
  • (thông tục) hoàn toàn, đặc, đại, thậm, chí
    • an unmitigated scoundrel: thằng đại xỏ lá