|
cristal
danh từ giống đực
- tinh thể
- Cristaux de sel: tinh thể muối
- pha lê; (số nhiều) đồ pha lê
- Cristaux de Bohème: đồ pha lê Bô-hem
- (nghĩa bóng) vẻ trong
- Le cristal d'un ruisseau: vẻ trong của suối
- Le cristal de la voix: vẻ trong của giọng nói
- (cristaux) (thân mật) natri cacbonat tinh thể
|