Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
unmeet
unmellow
unmelodious
unmelodiousness
unmelted
unmemorable
unmemorably
unmemorized
unmendable
unmentionable
unmentionableness
unmentionables
unmentionably
unmercenary
unmerchantable
unmerciful
unmercifully
unmercifulness
unmerited
unmeritorious
unmet
unmetalled
unmetamorphosed
unmethodical
unmetrical
unmew
unmilitary
unmilled
unmindful
unmindfully
unmeet
tính từ
không thích hợp, không tương ứng