Bàn phím:
Từ điển:
 
unmatched /'ʌn'mætʃt/

tính từ

  • chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi; chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp
    • unmatched in eloguence: chưa ai sánh kịp về tài hùng biện
  • lẻ đôi, lẻ bộ
unmatched
  • không bằng, không xứng