Bàn phím:
Từ điển:
 
crispation

danh từ giống cái

  • sự co dúm lại
    • Crispation d'un morceau de cuir sous l'action du feu: sự co dúm miếng da thuộc dưới tác dụng của lửa
  • (y học) sự co quắp (của bắp cơ)
  • (thân mật) sự bực bội

phản nghĩa

=Décrispation, détente