Bàn phím:
Từ điển:
 
crise

danh từ giống cái

  • (y học) bệnh biến
  • (y học) cơn
    • Crise d'asthme: cơn hen
  • cuộc khủng hoảng
    • Crise financière: khủng hoảng tài chính
    • Crise politique: khủng hoảng chính trị
    • Crise de la moralité: khủng hoảng đạo đức
    • Crise de main-d'oeuvre: khủng hoảng nhân công
  • piquer une crise+ (thân mật) nổi giận đùng đùng

phản nghĩa

=Latence, rémission. Accalmie, calme, équilibre. Prospérité. Abondance, épanouissement