|
crin
danh từ giống đực
- lông cứng (ở gáy và đuôi ở một số động vật)
- sợi canh, sợi cước
- Crin végétal: cước thực vật
- à tous crins: (nghĩa bóng) hăng hái, kiên quyết; dày dạn
- Révolutionnaire à tous crins: nhà cách mạng kiên quyết
- être comme un crin: bẳn tính
- se prendre aux crins: (thân mật) túm tóc đánh nhau
|