Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
unlive
unliveable
unload
unloader
unlocalized
unlocated
unlock
unlogical
unlooked-at
unlooked-for
unloose
unloosen
unlopped
unlord
unlost
unlovable
unloved
unloveliness
unlovely
unloving
unlubricated
unluck
unluckily
unluckiness
unlucky
unlucrative
unlustrous
unmachanized
unmachinable
unmade
unlive
nội động từ
sống cách khác, đổi cách sống