Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
unlit
unlivable
unlive
unliveable
unload
unloader
unlocalized
unlocated
unlock
unlogical
unlooked-at
unlooked-for
unloose
unloosen
unlopped
unlord
unlost
unlovable
unloved
unloveliness
unlovely
unloving
unlubricated
unluck
unluckily
unluckiness
unlucky
unlucrative
unlustrous
unmachanized
unlit
/'ʌn'lit/
tính từ
không có ánh sáng, không sang sủa
không thắp, không châm (đèn...)