modernisere v. (moderniser|er, -te, -t)
Đổi mới, canh tân, cải cách, hiện đại hóa, tối tân hóa.
- Han ville modernisere den gamle leiligheten. - modernisering s. fm. Sự đổi mới, canh tân, cải cách, hiện đại hóa, tối tân hóa.