Bàn phím:
Từ điển:
 
crime

danh từ giống đực

  • tội ác, trọng tội, tội
  • vụ ám sát
    • Ce n'est pas un accident, c'est un crime: không phải là tai nạn mà là một vụ ám sát
    • ce n'est pas un crime: (thân mật) không đáng trách, không nghiêm trọng lắm

phản nghĩa

=Exploit, prouesse