Bàn phím:
Từ điển:
 
crieur

danh từ

  • người rao
    • Crieur de journaux: người rao báo
    • crieur de nuit: (từ cũ, nghĩa cũ) người rao giờ ban đêm
    • crieur public: (từ cũ, nghĩa cũ) anh mõ