Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
unix
unjaded
unjaundiced
unjealous
unjoin
unjoint
unjoyful
unjoyous
unjudged
unjudical
unjudically
unjust
unjustifiable
unjustifiableness
unjustifiably
unjustified
unjustly
unjustness
unkempt
unkennel
unkept
unkey
unkind
unkindled
unkindliness
unkindly
unkindness
unking
unkingly
unkink
unix
Một hệ điều hành được dùng trong nhiều loại máy tính khác nhau, từ các máy tính lớn cho đến các máy tính lớn cho đến các máy tính cá nhân, nó có khả năng đa nhiệm phù hợp một cách lý tưỏng đối với các ứng dụng nhiều người dùng