Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
black box
black cap
black-capped
black-coated
black coffe
black coffee
black comedy
black country
black currant
black death
black dog
black earth
black economy
black english
black eye
black face
black flag
black friar
black-head
black head
black hole
black ice
black-lead
black list
black-list
black magic
black maria
black mark
black market
black-market
black box
(Tech) hộp đen