|
unit /'ju:nit/
danh từ
- một, một cái
- đơn vị
- a unit of length: đơn vị đo chiều dài
- a unit of weight: đơn vị trọng lượng
- a monetary unit: đơn vị tiền tệ
- magnetic unit: đơn vị từ
- a combat unit: đơn vị chiến đấu
unit
- đơn vị
- u. of a group đơn vị của một nhóm
- absolute u. (vật lí) đơn vị tuyệt đối
- arithmetic u. (máy tính) đơn vị số học, bộ số học
- calibrator u. bộ định cỡ, bộ định các hệ số
- computing u. (thống kê) đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ
- defective u. (thống kê) đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm
- dimensional u. đơn vị thứ nguyên
- driver u. đơn vị điều khiển
- elementary u. khối sơ cấp
- flexible u. (máy tính) đơn vị vạn năng
- function u. (máy tính) đơn vị hàm
- fundamental u. đơn vị cơ bản
- hysteresis u. đơn vị trễ
- imaginary u. đơn vị ảo
- input-output u. đơn vị vào _ ra
- matrix u. (đại số) ma trận đơn vị
- middle u. (đại số) đơn vị giữa
- multiplication - division u. (máy tính) đơn vị nhân - chia
- multiplying u. đơn vị nhân
- primary u. phần tử sơ cấp
- sample u. đơn vị mẫu
- sampling u. đơn vị mẫu
- secondary u. đơn vị thứ cấp (của giai đoạn lấy mẫu thứ hai)
- spare u. (máy tính) đơn vị dự trữ
- strong u. đơn vị mạnh
- translator u. đơn vị dịch
- weak u. đơn vị yếu
|