Bàn phím:
Từ điển:
 
criard

tính từ

  • hay kêu la om sòm
    • Personne criarde: người hay kêu la om sòm
  • hay kêu ca càu nhàu
    • Mari criard: người chồng hay kêu ca càu nhàu
  • chói tai
    • Voix criarde: giọng chói tay
  • sặc sỡ
    • Couleurs criardes: màu sặc sỡ
  • dettes criardes+ món nợ đòi eo sèo

phản nghĩa

=Silencieux. Agréable, harmonieux. Sobre