Bàn phím:
Từ điển:
 

myk a. (myk|t, -e) = mjuk

1. Mềm, dẻo, mềm mại, mịn màng.
- Hun er myk i kroppen.
- Jakken er sydd av mykt lær.
- myke trafikanter
Các khách bộ hành và người cỡi xe đạp.

2. Mềm mỏng, nhu mì.
- Han er myk og medgjørlig.