Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crevée
crever
crevette
cri
criaillement
criailler
criant
criard
criblage
crible
criblé
cribler
cric
cricket
cricri
criée
crier
crieur
crime
criminalisant
criminaliser
criminalité
criminel
criminelle
criminellement
criminologie
criminologiste
criminologue
crin
crinière
crevée
tính từ
bị nổ vỡ, bị bục
chết (thường nói về sinh vật)
Un chien crevé
:
con chó chết
(thân mật) mệt lử, mệt đến chết được
danh từ giống đực
đường hở vải lót (đường xẻ ở tay áo, cho thấy lớp vải lót bên trong, theo kiểu quần áo thời xưa)