Bàn phím:
Từ điển:
 
creuset

danh từ giống đực

  • (hóa học) chén nung
  • (kỹ thuật) nồi lò (luyện kim)
  • (nghĩa bóng) lò luyện, lò thử thách
  • (nghĩa bóng) nơi dung hợp
    • Le théâtre est un creuset de civilisations: sân khấu là nơi dung hợp nhiều nền văn minh