Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
creuset
creux
crevaison
crevant
crevasse
crevasser
crève
crevé
crevée
crever
crevette
cri
criaillement
criailler
criant
criard
criblage
crible
criblé
cribler
cric
cricket
cricri
criée
crier
crieur
crime
criminalisant
criminaliser
criminalité
creuset
danh từ giống đực
(hóa học) chén nung
(kỹ thuật) nồi lò (luyện kim)
(nghĩa bóng) lò luyện, lò thử thách
(nghĩa bóng) nơi dung hợp
Le théâtre est un creuset de civilisations
:
sân khấu là nơi dung hợp nhiều nền văn minh