Bàn phím:
Từ điển:
 
unimpeachable /,ʌnim'pi:tʃəbl/

tính từ

  • không để đặt thành vấn đề nghi ngờ, rất chắc
    • news from an unimpeachable source: tin từ một nguồn rất chắc
  • không thể bắt bẻ, không thể chê trách