Bàn phím:
Từ điển:
 
uniform /'ju:nifɔ:m/

tính từ

  • đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau
    • of uniform length: cùng một chiều dài như nhau
  • không thay đổi, không biến hoá, đều
    • to keep at a uniform temperature: giữ ở một nhiệt độ không đổi
    • uniform movement: chuyển động đều

danh từ

  • đồng phục; (quân) quân phục

ngoại động từ

  • (quân sự) mặc quân phục
uniform
  • đều