|
crête
danh từ giống cái
- mào
- Crête de coq: mào gà
- Crête du cuboïde: (giải phẫu) mào xương hộp
- ngọn (sóng); chỏm (núi); nóc (nhà)
- (địa chất, địa lý) đường phân thủy
- lever la crête: (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) vênh vang
- rabaisser la crête à quelqu'un: (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) làm cho ai bớt vênh vang
|