Bàn phím:
Từ điển:
 

mistiilit s.fm. (mistillit|a/-en)

Sự thiếu tin tưởng, không tin cậy, bất tín nhiệm.
- å ha/nære mistillit til noe(n)
-
mistillitsforslag s.n. Kiến nghị bất tín nhiệm.