Bàn phím:
Từ điển:
 

mistenkt a. (mistenkt, -e)

Khả nghi, tình nghi, đáng nghi. Bị tình nghi, nghi ngờ, ngờ vực.
- Mistenkte er en mann i 40-årsalderen.
- den mistenkte
Kẻ tình nghi.

- å være mistenkt for noe Bị tình nghi về việc gì.
- å ha noen mistenkt for noe Tình nghi, ngờ vực ai về việc gì.