Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lạ lùng
lạ mặt
lạ miệng
lạ tai
lạ thường
lác
lấc cấc
lác đác
lấc láo
lác mắt
lấc xấc
lạc
lạc bước
lạc chạc
lạc đà
lạc đàn
lạc đề
lạc điệu
lạc hậu
lạc khoản
lạc loài
lạc lõng
lạc nhạn đài
Lạc Phố
lạc quan
lạc quyên
lạc thành
lạc thú
lạc vận
lách
lạ lùng
t. 1 Rất lạ, thấy khó hiểu, hoặc làm cho phải ngạc nhiên. Những ý nghĩ lạ lùng. 2 (hay p.). (dùng phụ sau t.). Lạ lắm, đến mức phải ngạc nhiên. Đẹp lạ lùng.