Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
unhonest
unhonoured
unhood
unhook
unhoop
unhoped
unhoped-for
unhopeful
unhorse
unhospitable
unhostile
unhouse
unhoused
unhulled
unhuman
unhumanize
unhumbled
unhumorous
unhung
unhunted
unhurried
unhurt
unhurtful
unhusbanded
unhusk
unhydrated
unhydrolyzed
unhygienic
unhyphenated
unhypocritical
unhonest
tính từ
(phương ngữ) không trung thực
(phương ngữ) không đúng mực, không đúng đắn, không đoan trang
(phương ngữ) không thích hợp, không thoả đáng