|
bittersweet
danh từ
- một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn
- cây cà dược (có hoa tím)
tính từ
- có vị vừa đắng vừa ngọt
- bittersweet chocolate: sôcôla có vị vừa đắng vừa ngọt
- vui nhuốm với buồn hoặc hối tiếc; buồn vui lẫn lộn
- bittersweet experiences/memories: những kinh nghiệm/kỷ niệm vui buồn
|