Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lá lách
lá lảu
lá mạ
lá mặt
lá mía
lá nhãn
lá sách
lá sen
Lá thắm
lá tọa
lạ
lạ đời
lạ gì
lạ lùng
lạ mặt
lạ miệng
lạ tai
lạ thường
lác
lấc cấc
lác đác
lấc láo
lác mắt
lấc xấc
lạc
lạc bước
lạc chạc
lạc đà
lạc đàn
lạc đề
lá lách
dt. Bộ phận nội tiết nằm phía dưới dạ dày, có nhiệm vụ sản xuất hồng cầu: sốt rét nhiều sưng lá lách bị đánh dập lá lách.